Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rehang




rehang
[ri:'hæη]
ngoại động từ rehung
treo lại


/'ri:'hæɳ/

ngoại động từ rehung /'ri:'hʌɳ/
treo lại

Related search result for "rehang"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.