![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'hə:s] |
![](img/dict/46E762FB.png) | động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhắc lại; kể lại; nhẩm lại |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rehearse one's grievances |
| kể lại những lời than phiền của mình |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | luyện (một vở kịch, bản nhạc...) để trình diễn trước công chúng; diễn tập |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rehearse with a full cast, orchestra |
| diễn tập với toàn bộ các vai, dàn nhạc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rehearse an opera |
| diễn tập một vở ôpêra |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | giám sát hoặc luyện tập cho ai bằng cách đó |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rehearse the actors for the fight scene |
| tập cho các diễn viên diễn màn đánh nhau |