![](img/dict/02C013DD.png) | [rein] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều reins |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | ((thường) số nhiều) dây cương |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to ride on a long rein(s) |
| cưỡi ngựa thả lỏng dây ngựa |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) đai tương tự như dây cương (để giữ một đứa bé) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (số nhiều) phương tiện kiểm soát |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) sự kiểm soát, sự bó buộc, sự kiềm chế |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to keep a tight rein on |
| kiềm chế chặt chẽ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to assume the reims of government |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nắm chính quyền |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to drop the reins of government |
| ![](img/dict/633CF640.png) | xin từ chức thôi không nắm chính quyền nữa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to give rein (the rein) to |
| ![](img/dict/633CF640.png) | buông lỏng, để cho tự do phát triển |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to give someone a free rein |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thả lỏng ai cho tự do hành động |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | gò cương, ghì cương ngựa |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rein in a horse |
| gò cương ngựa (cho đi chậm lại) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rein up a horse |
| ghì cương ngựa (cho đứng lại) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (nghĩa bóng) kiềm chế, bắt vào khuôn ghép; cai trị; kiểm soát |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to rein in someone |
| kiềm chế ai, bắt ai phải vào khuôn phép |