Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
relay





relay
[ri'lei]
danh từ
kíp ngựa (tốp ngựa thay cho tốp trước đã mệt)
ca, kíp (thợ)
to work in (by) relays
làm việc theo ca kíp
số lượng đồ vật để thay thế
(thể dục,thể thao) cuộc chạy đua tiếp sức
(điện học) Rơle
frequency relay
rơle tần số
electromagnetic type relay
rơle điện tử
(rađiô) chương trình tiếp âm
(định ngữ) tiếp âm
nội động từ
làm theo kíp; sắp đặt theo kíp
(rađiô) tiếp âm
relay a broadcast
tiếp âm một buổi truyền thanh
(điện học) đặt rơle



(máy tính) rơle // [truyền, đặt] rơle
control r. rơle điều khiển
counting r. rơle đếm
hold r. rơle cố định
polarized r. rơle phân cực
solanoid r. rơle khởi động
stepping r. rơle bước nhảy
storage r. rơle nhớ
three-position r. rơle ba vị trí
time r. rơle thời gian
time-delay r. rơle thời trễ

/ri'lei/

danh từ
kíp ngựa (tốp ngựa thay cho tốp trước đã mệt)
ca, kíp (thợ)
to work in (by) relays làm việc theo ca kíp
số lượng đồ vật để thay thế
(thể dục,thể thao) cuộc chạy đua tiếp sức
(điện học) Rơle
frequency relay rơle tần số
electromagnetic type relay rơle điện tử
(rađiô) chương trình tiếp âm
(định ngữ) tiếp âm

động từ
làm theo kíp; sắp đặt theo kíp
(rađiô) tiếp âm
relay a broadcast tiếp âm một buổi truyền thanh
(điện học) đặt rơle

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "relay"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.