![](img/dict/02C013DD.png) | ['religeit] |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | loại bỏ, bỏ xó, bỏ riêng ra |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to relegate a worthless book to the wastepaper-basket |
| vứt bỏ cuốn sách tồi vào sọt giấy loại |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | giao cho (ai để quyết định hoặc thi hành...) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to relegate matter to someone |
| giao vấn đề cho ai (để quyết định hoặc thi hành) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chuyển (ai) đến (nơi nào, người nào...) để tìm hiểu thêm; chuyển (một đội thể thao) xuống hạng thấp hơn |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đổi (viên chức) đi xa; đày ải |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hạ tầng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to be relegated to an inferior position |
| bị hạ tầng công tác |