|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
relentlessness
danh từ
sự tàn nhẫn, sự không thương xót
sự không ngơi ngớt, sự không nao núng; sự nghiêm khắc, sự gay gắt
sự không ngừng; sự luôn luôn, sự thường xuyên
relentlessness![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'lentlinis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tàn nhẫn, sự không thương xót | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không ngơi ngớt, sự không nao núng; sự nghiêm khắc, sự gay gắt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không ngừng; sự luôn luôn, sự thường xuyên |
|
|
|
|