Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
remonstration




danh từ
sự quở trách; sự can gián
sự phản đối



remonstration
[ri:,mɔns'trei∫n]
danh từ
sự quở trách; sự can gián
sự phản đối


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.