Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
renunciation




renunciation
[ri,nʌnsi'ei∫n]
danh từ
sự từ bỏ, sự không nhận; giấy từ bỏ (như) renouncement
renunciation of a succession
sự từ bỏ quyền thừa kế
sự hy sinh, sự quên mình


/ri,nʌnsi'eiʃn/

danh từ
sự từ bỏ, sự không nhận; giấy từ bỏ
renunciation of a succession sự từ bỏ quyền thừa kế
sự hy sinh, sự quên mình

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "renunciation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.