Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
replication




danh từ
sự tái tạo; tình trạng là bản sao của (cái gì)



replication
[,repli'kei∫n]
danh từ
sự tái tạo; tình trạng là bản sao của (cái gì)



(thống kê) sự lặp lại thí nghiệm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.