![](img/dict/02C013DD.png) | ['reprəbeit] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) người bị Chúa đày xuống địa ngục |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | người tội lỗi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồ vô lại; kẻ phóng đãng, người trụy lạc |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) bị Chúa đày xuống địa ngục |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đầy tội lỗi |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | vô lại; phóng đãng, trụy lạc |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | have reprobate tendencies |
| có xu hướng vô đạo đức |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | you sinful old reprobate ! |
| ông đúng là một tên già đồi trụy đầy tội lỗi |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | chê bai, bài xích |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (tôn giáo) đày xuống địa ngục |