Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
residuum




residuum
[ri'zidjuəm]
danh từ, số nhiều residua
phần còn lại
(hoá học) bã (sau khi đốt, cho bay hơi)
(toán học) số dư
số chưa tính; số tính nhầm vào (khi tính nhầm)
(từ cổ,nghĩa cổ) cặn bã của xã hội


/ri'zidjuəm/

danh từ, số nhiều residua /ri'zidjuə/
phần còn lại
(hoá học) bã
(toán học) số dư
số chưa tính; số tính nhầm vào (khi tính nhầm)
(từ cổ,nghĩa cổ) cặn bã của xã hội

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.