Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resolving power


    Chuyên ngành kỹ thuật
độ nét
độ phân giải
năng suất phân giải
    Lĩnh vực: cơ khí & công trình
công suất phân giải
    Lĩnh vực: toán & tin
khả năng giải
    Lĩnh vực: điện lạnh
khả năng phân giải
    Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
năng suất phân giải (ở màn hình rađa)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.