|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resolving power
Chuyên ngành kỹ thuật
độ nét
độ phân giải
năng suất phân giải Lĩnh vực: cơ khí & công trình
công suất phân giải Lĩnh vực: toán & tin
khả năng giải Lĩnh vực: điện lạnh
khả năng phân giải Lĩnh vực: điện tử & viễn thông
năng suất phân giải (ở màn hình rađa)
|
|
|
|