![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'spekt] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (respect for somebody / something) sư kính trọng; sự tôn trọng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have a deep/sincere respect for somebody |
| có sự kính trọng sâu sắc/chân thành đối với ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a mark/token of respect |
| dấu hiệu/biểu hiện kính trọng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I've the greatest respect for you/hold you in the greatest respect |
| tôi hết sức kính trọng ngài |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the new officer soon won/earned the respect of his men |
| người sĩ quan mới chẳng bao lâu đã được binh lính của ông ta kính trọng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | out of respect, he took off his hat |
| do kính trọng, anh ta ngã mũ ra chào |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have little/no respect for somebody's feelings |
| ít/không tôn trọng tình cảm của ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have very little respect for human rights |
| rất ít tôn trọng nhân quyền |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | khía cạnh, chi tiết cụ thể |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in this one respect |
| chỉ riêng về mặt này |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | in some/all/many/several/few respects |
| ở một số/tất cả/nhiều/vài/một ít khía cạnh |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | In what respect do you think the film is biased? |
| anh nghĩ là bộ phim đã thiên về khía cạnh nào? |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự lưu tâm, sự chú ý |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to do something without respect to the consequences |
| làm việc gì mà không chú ý đến hậu quả |
| ![](img/dict/809C2811.png) | in respect of something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | về; đặc biệt nói về |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the book is admirable in respect of style |
| quyển sách đó đáng được khâm phục về mặt văn phong |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | price rises in respect of gas and water costs |
| giá cả tăng về hơi đốt và nước |
| ![](img/dict/809C2811.png) | with respect to something |
| ![](img/dict/633CF640.png) | về, đối với |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | this is true with respect to English but not to French |
| điều này đúng đối với tiếng Anh, chứ không đúng với tiếng Pháp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | with respect to your enquiry, I enclose an explanatory leaflet |
| về điều ông muốn tìm hiểu, tôi xin gửi kèm đây một tờ quảng cáo giải thích |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (to respect somebody / something for something) tôn trọng, kính trọng, khâm phục, đánh giá cao |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | I respect you for your honesty |
| tôi kính trọng ông về đức tính trung thực |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to respect the law |
| tôn trọng luật pháp |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | to respect somebody's opinions |
| tôn trọng ý kiến của ai |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | respect somebody's privileges |
| tôn trọng đặc quyền của ai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | to respect oneself |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tự trọng |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | if you don't respect yourself, how can you expect others to respect you? |
| anh không tự trọng thì làm sao mong người khác tôn trọng anh? |