Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
restitute




động từ
(nghĩa hiếm) hoàn lại
bồi thường
hồi phục



restitute
['restitju:t]
động từ
(nghĩa hiếm) hoàn lại
bồi thường
hồi phục


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.