Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resultant




resultant
[ri'zʌltənt]
tính từ
xảy ra như một kết quả; xảy ra như một hậu quả
the resultant profit from reducing staff and increasing sales
lợi nhuận có được do giảm nhân viên và tăng doanh số bán ra
(vật lý) (toán học) tổng hợp
resultant force
lực tổng hợp, hợp lực
resultant law
luật phân phối tổng hợp
danh từ
(vật lý) (toán học) lực tổng hợp, hợp lực



(đại số) kết thức; (giải tích) tích chập, (vật lí) hợp lực

/ri'zʌltənt/

tính từ
kết quả
(vật lý), (toán học) tổng hợp
resultant force lực tổng hợp, hợp lực
resultant law luật phân phối tổng hợp
(vật lý), (toán học) lực tổng hợp, hợp lực

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.