Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
resurrection pie




resurrection+pie
[,rezə'rek∫n'pai]
danh từ
(thông tục) bánh nướng làm bằng nhân thịt thừa


/,rezə'rekʃn,pai/

danh từ
trường, (từ lóng) bánh nướng làm bằng nhân thịt thừa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.