retardation
retardation![](img/dict/02C013DD.png) | [,ri:tɑ:'dei∫n] | | Cách viết khác: | | retardment | ![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'tɑ:dmənt] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chậm lại, sự trễ, sự muộn lại | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự chậm tiến bộ, sự chậm phát triển (trí óc, thân thể..); sự trì hoãn tiến trình, sự trì hoãn việc hoàn thành (một công trình..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | mental retardation | | sự chậm phát triển trí tuệ |
/,ri:tɑ:'deiʃn/ (retardment) /ri'tɑ:dmənt/
danh từ
sự chậm, sự trễ
|
|