retentiveness
danh từ
tình trạng có khả năng nhớ các sự kiện; sự dai, sự lâu (trí nhớ)
tình trạng có khả năng giữ, tình trạng có khả năng ngăn; sự giữ lại, sự cầm lại
retentiveness | [ri'tentivnis] |  | danh từ | |  | tình trạng có khả năng nhớ các sự kiện; sự dai, sự lâu (trí nhớ) | |  | tình trạng có khả năng giữ, tình trạng có khả năng ngăn; sự giữ lại, sự cầm lại |
|
|