|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retentiveness
danh từ
tình trạng có khả năng nhớ các sự kiện; sự dai, sự lâu (trí nhớ)
tình trạng có khả năng giữ, tình trạng có khả năng ngăn; sự giữ lại, sự cầm lại
retentiveness![](img/dict/02C013DD.png) | [ri'tentivnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng có khả năng nhớ các sự kiện; sự dai, sự lâu (trí nhớ) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng có khả năng giữ, tình trạng có khả năng ngăn; sự giữ lại, sự cầm lại |
|
|
|
|