|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retrospection
retrospection | [,retrə'spek∫n] | | danh từ | | | sự nhìn lại quá khứ | | | to indulge in dreamy retrospections | | mơ màng nhớ lại quá khứ |
sự nhớ lại, sự xem lại, hồi cố
/,retrou'spekʃn/
danh từ (như) retrospect to indulge in dreamy retrospections mơ màng nhớ lại quá khứ
|
|
|
|