Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retrospection




retrospection
[,retrə'spek∫n]
danh từ
sự nhìn lại quá khứ
to indulge in dreamy retrospections
mơ màng nhớ lại quá khứ



sự nhớ lại, sự xem lại, hồi cố

/,retrou'spekʃn/

danh từ
(như) retrospect
to indulge in dreamy retrospections mơ màng nhớ lại quá khứ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.