|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
retrospective
retrospective![](img/dict/02C013DD.png) | [,retrə'spektiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hồi tưởng quá khứ, nhìn lại dĩ vãng, nhìn lại quá khứ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | retrospective thought | | những ý nghĩ nhìn lại quá khứ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có hiệu lực trở về trước, áp dụng cho cả quá khứ lẫn tương lai (về luật pháp, sự thanh toán..) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a retrospective pay rise | | một sự tăng lương có hiệu lực trở về trước | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ngó lại sau, nhìn lại sau (cái nhìn) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ở đằng sau (phong cảnh) | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | triển lãm nhìn lại quá khứ sáng tác |
nhớ lại, xem lại, hồi cố
/,retrou'spektiv/
tính từ
hồi tưởng quá khứ, nhìn lại dĩ vãng
(pháp lý) có hiệu lực trở về trước (đạo luật)
ngó lại sau, nhìn lại sau (cái nhìn)
ở đằng sau (phong cảnh)
|
|
|
|