|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
revitalize
ngoại động từ đem lại sức sống mới, đưa sức sống mới vào (cái gì); tái sinh
revitalize | [ri:'vaitəlaiz] | | Cách viết khác: | | revitalise | | [ri:'vaitəlaiz] | | ngoại động từ | | | đem lại sức sống mới, đưa sức sống mới vào (cái gì); tái sinh | | | revitalize industry | | lại tiếp tục sức sống cho công nghiệp |
|
|
|
|