 | ['retərik] |
 | danh từ |
|  | thuật hùng biện; tu từ học |
|  | to use all one's rhetoric to persuade somebody |
| dùng tài hùng biện để thuyết phục ai |
|  | sách tu từ học; sách dạy thuật hùng biện |
|  | lối nói hoa mỹ, khoa trương |
|  | the empty rhetoric of canvassers |
| lối nói khoa trương rỗng tuếch của những kẻ đi vận động bầu cử |