Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rheumatoid arthritis




danh từ
dạng viêm khớp mãn tính tăng dần, gây ra viêm (nhất là ở các khớp bàn tay, cổ tay, đầu gối và bàn chân)



rheumatoid+arthritis
['ru:mətɔid,ɑ:'θraitis]
danh từ
dạng viêm khớp mãn tính tăng dần, gây ra viêm (nhất là ở các khớp bàn tay, cổ tay, đầu gối và bàn chân)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.