|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rhythm method
danh từ
phương pháp tránh thai (bằng cách kiêng giao hợp gần thời gian rụng trứng)
rhythm+method![](img/dict/02C013DD.png) | ['riðəm'meθəd] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | phương pháp tránh thai (bằng cách kiêng giao hợp gần thời gian rụng trứng) |
|
|
|
|