Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rhythm method




danh từ
phương pháp tránh thai (bằng cách kiêng giao hợp gần thời gian rụng trứng)



rhythm+method
['riðəm'meθəd]
danh từ
phương pháp tránh thai (bằng cách kiêng giao hợp gần thời gian rụng trứng)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.