rich
rich | [rit∫] | | tính từ (so sánh) | | | giàu, giàu có, có nhiều tiền, có của cải | | | a rich film star | | một ngôi sao điện ảnh giàu có | | | as rich as Croesus; as rich as a Jew | | rất giàu, giàu như Thạch Sùng Vương Khải | | | dồi dào, phong phú, có nhiều | | | a rich harvest | | một vụ thu hoạch tốt | | | a rich library | | một thư viện phong phú | | | rich vegetation | | cây cối sum sê | | | đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá (quần áo, đồ đạc...) | | | a rich building | | toà nhà đẹp lộng lẫy | | | a rich dress | | cái áo lộng lẫy | | | a rich present | | món tặng phẩm quý giá lộng lẫy | | | bổ, ngậy, béo (đồ ăn); đậm đà, ngon, nồng (rượu) | | | rich food | | thức ăn béo bổ | | | rich wine | | rượu vang đậm | | | thắm, phong phú (màu sắc); ấm áp, trầm (giọng); thơm ngát, đượm (mùi) | | | rất hay, rất vui; rất buồn cười; không chê được (chuyện) | | | that is rich! | | thật vui không chê được! | | danh từ số nhiều | | | (the rich) những người giàu | | | take from the rich and give to the poor | | lấy của người giàu đem cho người nghèo |
/ritʃ/
tính từ giàu, giàu có as rich as Croesus; as rich as a Jew rất giàu, giàu nứt đố đổ vách, giàu như Thạch Sùng Vương Khải tốt, dồi dào, phong phú, sum sê a rich harvest một vụ thu hoạch tốt a rich library một thư viện phong phú rich vegetation cây cối sum sê đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá (quần áo, đồ đạc...) a rich building toà nhà đẹp lộng lẫy a rich dress cái áo lộng lẫy a rich present món tặng phẩm quý giá lộng lẫy bổ, ngậy, béo (đồ ăn); đậm đà, ngon, nồng (rượu) rich food thức ăn béo bổ rich wine rượu vang đậm thắm, phong phú (màu sắc); ấm áp, trầm (giọng); thơm ngát, đượm (mùi) rất hay, rất vui; rất buồn cười; không chê được (chuyện) that is rich! thật vui không chê được!
|
|