riotous
riotous![](img/dict/02C013DD.png) | ['raiətəs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ồn ào, om sòm, huyên náo, ầm ỉ (người) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a riotous party | | một cuộc liên hoan om sòm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hỗn loạn, náo loạn | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | riotous assembly | | một cuộc hội họp hỗn loạn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bừa bãi, phóng túng, phóng đãng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to lead a riotous life | | sống một cuộc đời phóng đãng |
/'raiətəs/
tính từ
ồn ào, om sòm, huyên náo; hay làm ồn, hay quấy phá ầm ĩ (người)
hỗn loạn, náo loạn
bừa bâi, phóng đãng to lead a riotous life sống một cuộc đời phóng đãng
|
|