roaster
roaster![](img/dict/02C013DD.png) | ['roustə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người quay thịt, lò quay thịt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chảo rang cà phê, máy rang cà phê | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thức ăn quay nướng được (gà, lợn sữa...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (kỹ thuật) lò nung |
/'roustə/
danh từ
người quay thịt, lò quay thịt
chảo rang cà phê, máy rang cà phê
thức ăn quay nướng được (gà, lợn sữa...)
(kỹ thuật) lò nung
|
|