|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
robustness
danh từ
sự tráng kiện, sự cường tráng; tình trạng có sức khoẻ
sự làm mạnh khoẻ; tình trạng đòi hỏi sức mạnh
sự không tế nhị; sự ngay thẳng, sự thiết thực (trí óc...)
sự không tinh vi; sự thô
tính chất mạnh; sự ngon, tình trạng có nhiều chất cốt (về rượu)
robustness![](img/dict/02C013DD.png) | [rou'bʌstnis] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự tráng kiện, sự cường tráng; tình trạng có sức khoẻ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự làm mạnh khoẻ; tình trạng đòi hỏi sức mạnh | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không tế nhị; sự ngay thẳng, sự thiết thực (trí óc...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự không tinh vi; sự thô | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tính chất mạnh; sự ngon, tình trạng có nhiều chất cốt (về rượu) |
|
|
|
|