rostrum
rostrum![](img/dict/02C013DD.png) | ['rɔstrəm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ, số nhiều rotrums, rostra | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | diễn đàn (bục cao để nói với công chúng) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | diều hâu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) mũi tàu chiến | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sinh vật học) mỏ (chim, sâu bọ; lá cây...) |
/'rɔstrəm/
danh từ, số nhiều rostra /rostra/, rostrums /rostrums/
diều hâu
(từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) mũi tàu chiến
(sinh vật học) mỏ (chim, sâu bọ; lá cây...)
|
|