|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rpm
(viết tắt)
số vòng quay trong một phút (nhất là để đo tốc độ một động cơ) (revolutions per minute)
rpm | [,ɑ: pi: 'em] |  | viết tắt | |  | số vòng quay trong một phút (nhất là để đo tốc độ một động cơ) (revolutions per minute) |
|
|
|
|