|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rpm
(viết tắt)
số vòng quay trong một phút (nhất là để đo tốc độ một động cơ) (revolutions per minute)
rpm![](img/dict/02C013DD.png) | [,ɑ: pi: 'em] | ![](img/dict/46E762FB.png) | viết tắt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | số vòng quay trong một phút (nhất là để đo tốc độ một động cơ) (revolutions per minute) |
|
|
|
|