ruby![](img/dict/C34140E5.gif)
ruby
A ruby is a hard, shiny, red jewel.![](img/dict/02C013DD.png) | ['ru:bi] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | hồng ngọc (loại đá quý màu đỏ) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | ruby red |
| (thuộc ngữ) đỏ màu hồng ngọc |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | (khoáng chất) Rubi, ngọc đỏ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | màu ngọc đỏ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | mụn đỏ (ở mũi, ở mặt) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | rượu vang đỏ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | above rubies |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vô giá |
![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | đỏ thắm, đỏ sẫm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | ruby lips |
| môi đỏ thắm |
![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhuộm màu đỏ thắm, nhuộm màu đỏ sẫm |
![](img/dict/02C013DD.png)
/'ru:bi/
![](images/hoa.png)
danh từ
![](images/green.png)
(khoáng chất) Rubi, ngọc đỏ
![](images/green.png)
màu ngọc đỏ
![](images/green.png)
mụn đỏ (ở mũi, ở mặt)
![](images/green.png)
rượu vang đỏ
![](images/green.png)
(ngành in) cỡ 51 quoành (chữ in); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cỡ 31 quoành !above rubies
![](images/green.png)
vô giá
![](images/hoa.png)
tính từ
![](images/green.png)
đỏ màu, ngọc đỏ
![](images/hoa.png)
ngoại động từ
![](images/green.png)
nhuộm màu ngọc đỏ