Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
rugged




rugged
['rʌgid]
tính từ
gồ ghề, lởm chởm, xù xì, lổn nhổn
rugged ground
đất gồ ghề
rugged country
miền đồi núi lởm chởm
rugged bark
vỏ cây xù xì
vạm vỡ; khoẻ mạnh
a rugged player
một đấu thủ vạm vỡ
có vẻ thô; không tế nhị, không dịu dàng, thô kệch (nét mặt..)
rugged features
nét mặt thô kệch
nghiêm khắc, hay gắt, hay nổi cáu
vất vả, khó nhọc, gian khổ, gian truân; khổ hạnh
rugged life
đời sống gian truân
trúc trắc, chối tai
rugged verses
những câu thơ trúc trắc


/'rʌgid/

tính từ
gồ ghề, lởm chởm, xù xì
rugged ground đất gồ ghề
rugged country miền đồi núi lởm chởm
rugged bark vỏ cây xù xì
thô lỗ, thô kệch, không đều (nét mặt)
rugged features nét mặt thô
nghiêm khắc, hay gắt, hay quàu quạu
vất vả, khó nhọc, gian khổ, gian truân; khổ hạnh
rugged life đời sống gian truân
trúc trắc, chối tai
rugged verses những câu thơ trúc trắc
khoẻ mạnh, vạm vỡ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "rugged"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.