|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
run-down
run-down![](img/dict/02C013DD.png) | ['rʌn'daun] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | trong tình trạng tồi tệ; đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a run-down area | | một khu vực tồi tệ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a run-down house | | một ngôi nhà đổ nát | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bị sao lãng, bị bỏ quên | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kiệt sức (nhất là do công việc) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | be run-down | | bị kiệt sức | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hết dây, chết (đồng hồ) | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự ngừng hoạt động dần dần (một ngành (công nghiệp), một công ty..); việc giảm bớt quy mô của một ngành công nghiệp | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thông tục) sự phân tích tỉ mỉ, sự mô tả tỉ mỉ (cái gì) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bản báo cáo tóm tắt, bài tóm tắt |
/'rʌndaun/
tính từ
kiệt sức
hết dây, chết (đồng hồ)
ọp ẹp, long tai gãy ngõng
danh từ
bản báo cáo tóm tắt, bài tóm tắt
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "run-down"
|
|