Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
runny





runny
['rʌni]
tính từ so sánh
quá lỏng, dễ chảy; chảy lỏng hơn bình thường
Runny jam
Mứt chảy
muốn chảy ra (nước mắt, nước mũi...)
You've got a runny nose !
Anh bị sổ mũi đấy!


/'rʌni/

tính từ
muốn chảy ra (nước mắt, nước mũi...)

Related search result for "runny"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.