|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
séance
séance | ['seiɑ:ns] | | danh từ | | | buổi gọi hồn; cuộc họp trong đó có người tìm cách tiếp xúc với người chết | | | buổi họp; phiên họp (để thảo luận) |
/'seksi/
tính từ khiêu dâm, gợi tình sexy film phim khiêu dâm
|
|
|
|