sack-race
sack-race | ['sæk'reis] |  | danh từ | |  | (thể dục,thể thao) cuộc đua buộc chân trong bị, môn nhảy bao bố (các đấu thủ cho chân vào bao bố, buộc lại rồi nhảy dần tới đích) |
/'sækreis/
danh từ
(thể dục,thể thao) cuộc chạy đua buộc chân trong bị (các đấu thủ cho chân vào bị, buộc lại rồi nhảy dần tới đích)
|
|