sacred cow
sacred+cow | ['seikrid'kau] |  | danh từ | |  | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người (tổ chức...) không chê vào đâu được, người (tổ chức...) không ai chỉ trích vào đâu được; vật không chê vào đâu được |
|  | [sacred cow] |  | saying && slang | |  | protected part, the part that must not be changed | |  | If our company is going to change, everything should be evaluated - no sacred cows. |
/'seikrid'kau/
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người (tổ chức...) không chê vào đâu được, người (tổ chức...) không ai chỉ trích vào đâu được; vật không chê vào đâu được
|
|