|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sal volatile
sal+volatile | [,sæl və'lætəli] | | danh từ | | | (y học) muối hít, muối để ngửi (dung dịch amoni cacbonat, có mùi hắc để ngửi khi bị ngất, bất tỉnh) |
/,sælvə'lætəri/
danh từ (y học) muối hít (dung dịch amoni cacbonat, có pha chất thơm, để cho hít khi bị ngất)
|
|
|
|