Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sandbag




sandbag
['sændbæg]
ngoại động từ
làm công sự bằng công sự
chặn (cửa sổ) bằng bao cát, bịt (lỗ hở) bằng bao cát
đánh bằng bao cát
danh từ
bao cát, túi cát


/'sændbæg/

ngoại động từ
xếp túi cát làm công sự
chặn (cửa sổ) bằng túi cát, bịt (lỗ hở) bằng túi cát
đánh quỵ bằng túi cát

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "sandbag"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.