Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sandwich course


/'sænwidʤ'kɔ:s/

danh từ
lớp huấn luyện xen kẽ (một đợt lý luận lại một đợt thực hành)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.