|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sanitary towel
danh từ băng vệ sinh (của phụ nữ)
sanitary+towel | ['sænitəri'tauəl] | | Cách viết khác: | | sanitary pad | | ['sænitəri'pæd] | | danh từ | | | khăn, cái lót thấm nước của phụ nữ dùng khi có kinh nguyệt; băng vệ sinh |
|
|
|
|