|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sansculottism
sansculottism![](img/dict/02C013DD.png) | [,sæ:ηkju:'lɔ:tizm] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (sử học) chủ nghĩa Xăngquylôt, chủ nghĩa cách mạng quá khích |
/,sỴ:ɳkju:'lɔ:tizm/
danh từ
(sử học) chủ nghĩa Xăngquylôt, chủ nghĩa cách mạng quá khích
|
|
|
|