Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sapience




sapience
['seipiəns]
danh từ
sự khôn khéo; sự khôn ngoan


/'seipjəns/

danh từ
sự làm ra vẻ khôn ngoan; sự tưởng là khôn ngoan; sự học đòi khôn ngoan; sự bắt chước ra vẻ khôn ngoan
(từ hiếm,nghĩa hiếm) sự khôn ngoan

Related search result for "sapience"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.