saturate
saturate![](img/dict/02C013DD.png) | ['sæt∫əreit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | no, bão hoà | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thơ ca) thẫm, đẫm, đậm | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm no, làm bão hoà | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | làm ướt sũng, làm cho thấm đẫm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | clothes saturated with water | | quần áo đẫm nước | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đắm chìm, tràn ngập; tống đầy | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (quân sự) ném bom ồ ạt, ném bom tập trung |
bão hoà
/'sætʃəreit/
tính từ
no, bão hoà
(thơ ca) thẫm, đẫm, đậm
ngoại động từ
làm no, làm bão hoà
tẩm, ngấm, thấm đẫm
(quân sự) ném bom ồ ạt, ném bom tập trung
|
|