saturate
saturate | ['sæt∫əreit] |  | tính từ | |  | no, bão hoà | |  | (thơ ca) thẫm, đẫm, đậm |  | ngoại động từ | |  | làm no, làm bão hoà | |  | làm ướt sũng, làm cho thấm đẫm | |  | clothes saturated with water | | quần áo đẫm nước | |  | đắm chìm, tràn ngập; tống đầy | |  | (quân sự) ném bom ồ ạt, ném bom tập trung |
bão hoà
/'sætʃəreit/
tính từ
no, bão hoà
(thơ ca) thẫm, đẫm, đậm
ngoại động từ
làm no, làm bão hoà
tẩm, ngấm, thấm đẫm
(quân sự) ném bom ồ ạt, ném bom tập trung
|
|