Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sauté




sauté
['soutei]
tính từ
(tiếng Pháp) áp chảo, xào (rán nhanh với chút ít mỡ)
danh từ
món ăn áp chảo
ngoại động từ
chiên áp chảo


/'soutei/

tính từ
áp chảo, xào qua (thịt)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.