 | ['seivə] |
 | danh từ |
|  | người cứu nguy |
|  | người gửi tiền tiết kiệm |
|  | (trong từ ghép) vật để tiết kiệm |
|  | a boiler that is a good fuel-saver |
| cái ấm đun nước là vật tiết kiệm nhiên liệu |
|  | a washing-machine is a saver of time and strength |
| máy giặt giúp ta tiết kiệm được thời giờ và công sức |
|  | vé hạ giá |