Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
savvy




savvy
['sævi]
danh từ
sự hiểu biết; lương tri
nội động từ (savvied)
hiểu, biết
no savvy
không biết, không hiểu


/'sævi/

danh từ
sự hiểu biết, sự khôn khéo

động từ
hiểu, biết
no savvy không biết, không hiểu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "savvy"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.