Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sawfish





sawfish
['sɔ:fi∫]
danh từ
(động vật học) cá đao răng nhọn


/'sɔ:fiʃ/

danh từ
(động vật học) cá đao răng nhọn

Related search result for "sawfish"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.