(+ through) đi lướt qua (nơi nào); đọc lướt qua (một quyển sách)
/'skæmpə/
danh từ sự chạy vụt; sự phi ngựa đi chơi sự đi lướt qua, sự đọc lướt qua; sự cưỡi ngựa xem hoa to take a scamper through Dickens đọc lướt qua những tác phẩm của Đích-ken
nội động từ chạy vụt; chạy nhốn nháo, chạy tung tăng to scamper away (off) chạy trốn, chạy vắt chân lên cổ ( through) đi lướt qua (nơi nào); đọc lướt qua (một quyển sách)