scenic
scenic![](img/dict/02C013DD.png) | ['si:nik] | | Cách viết khác: | | scenical | ![](img/dict/02C013DD.png) | ['si:nikl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện (tranh, ảnh) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | điệu, màu mè, vờ vĩnh, có vẻ kịch (tình cảm...) | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) cảnh vật |
/'si:nik/ (scenical) /'si:nikəl/
tính từ
(thuộc) sân khấu; (thuộc) kịch trường
thể hiện một chuyện, ghi lại nột sự kiện (tranh, ảnh)
điệu, màu mè, vờ vĩnh, có vẻ kịch (tình cảm...)
|
|